Đọc nhanh: 棕噪鹛 (tông táo _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) trâu cười (Garrulax berthemyi).
棕噪鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) trâu cười (Garrulax berthemyi)
(bird species of China) buffy laughingthrush (Garrulax berthemyi)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕噪鹛
- 噪声 干扰 , 让 人 得不到 安宁
- Tiếng ồn xáo trộn, mọi người không có được sự bình yên.
- 噪音 折磨 着 我们
- Tiếng ồn dày vò chúng tôi.
- 鼓噪 一时
- đánh trống reo hò một lúc
- 噪音 让 我 无法 专注
- Tiếng ồn khiến tôi không thể tập trung.
- 噪音 接连不断 地 传来
- Tiếng ồn truyền đến liên tục.
- 因 噪声 扰民 被 处以 五十 罚款
- Vì làm ồn làm phiền người dân, bị phạt năm mươi đồng.
- 噪音 打断 了 我 学习
- Tiếng ồn làm gián đoạn việc học của tôi.
- 噪音 影响 了 她 的 学习
- Tiếng ồn ảnh hưởng đến việc học của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
噪›
棕›
鹛›