大噪鹛 dà zào méi
volume volume

Từ hán việt: 【đại táo _】

Đọc nhanh: 大噪鹛 (đại táo _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim cười khổng lồ (Garrulax maximus).

Ý Nghĩa của "大噪鹛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大噪鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim cười khổng lồ (Garrulax maximus)

(bird species of China) giant laughingthrush (Garrulax maximus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大噪鹛

  • volume volume

    - 《 大众 dàzhòng 菜谱 càipǔ

    - sách dạy nấu ăn phổ thông

  • volume volume

    - 水泵 shuǐbèng de 噪音 zàoyīn 很大 hěndà

    - Âm thanh máy bơm rất lớn.

  • volume volume

    - 噪声 zàoshēng 很大 hěndà yòng 棉花团 miánhuatuán 耳朵 ěrduo 堵上 dǔshàng le

    - Tiếng ồn rất lớn, cô ấy đã bịt tai bằng một mảnh bông gòn.

  • volume volume

    - zhù zài 通衢大道 tōngqúdàdào shàng de 最大 zuìdà 缺点 quēdiǎn 就是 jiùshì 噪声 zàoshēng 不断 bùduàn

    - Một điểm hạn chế lớn khi sống trên con đường Thông Quảng Đại Đạo là tiếng ồn không ngừng.

  • volume volume

    - zhù zài 大街 dàjiē páng 最大 zuìdà de 缺点 quēdiǎn shì 噪音 zàoyīn

    - Một trong những điểm yếu lớn nhất khi sống bên cạnh đường lớn là tiếng ồn.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ de 噪音 zàoyīn 太大 tàidà le

    - Tiếng ồn ở đây quá lớn.

  • volume volume

    - zhè jiān 房子 fángzi yǒu 很大 hěndà de 噪音 zàoyīn

    - Căn nhà này có tiếng ồn rất lớn.

  • - 400 赛跑 sàipǎo shì duì 耐力 nàilì de 极大 jídà 考验 kǎoyàn

    - Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zào
    • Âm hán việt: Táo
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RRRD (口口口木)
    • Bảng mã:U+566A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AUPYM (日山心卜一)
    • Bảng mã:U+9E5B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp