Đọc nhanh: 大噪鹛 (đại táo _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim cười khổng lồ (Garrulax maximus).
大噪鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim cười khổng lồ (Garrulax maximus)
(bird species of China) giant laughingthrush (Garrulax maximus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大噪鹛
- 《 大众 菜谱 》
- sách dạy nấu ăn phổ thông
- 水泵 的 噪音 很大
- Âm thanh máy bơm rất lớn.
- 噪声 很大 她 用 棉花团 把 耳朵 堵上 了
- Tiếng ồn rất lớn, cô ấy đã bịt tai bằng một mảnh bông gòn.
- 住 在 通衢大道 上 的 最大 缺点 就是 噪声 不断
- Một điểm hạn chế lớn khi sống trên con đường Thông Quảng Đại Đạo là tiếng ồn không ngừng.
- 住 在 大街 旁 最大 的 缺点 是 噪音
- Một trong những điểm yếu lớn nhất khi sống bên cạnh đường lớn là tiếng ồn.
- 这里 的 噪音 太大 了
- Tiếng ồn ở đây quá lớn.
- 这 间 房子 有 很大 的 噪音
- Căn nhà này có tiếng ồn rất lớn.
- 400 米 赛跑 是 对 耐力 的 极大 考验
- Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
噪›
大›
鹛›