Đọc nhanh: 蒲扇儿 (bồ phiến nhi). Ý nghĩa là: quạt cói.
蒲扇儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quạt cói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒲扇儿
- 折扇 儿
- Quạt gấp.
- 扇子 把儿
- cán phất trần
- 他 拿 着 扇子 把儿
- Anh ấy cầm cái tay cầm quạt.
- 那套 四扇 屏儿 真美
- Bộ tứ bình kia thật đẹp.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
扇›
蒲›