Đọc nhanh: 水交技术 (thuỷ giao kĩ thuật). Ý nghĩa là: thuỷ học.
水交技术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuỷ học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水交技术
- 技术水平 低下
- trình độ kỹ thuật kém
- 水上 体育 活动 驾舟 、 游泳 或 其它 与 水 有关 的 运动 的 技术
- Kỹ thuật tham gia các hoạt động thể thao trên nước như chèo thuyền, bơi lội hoặc các môn thể thao liên quan đến nước khác.
- 开展 科学技术 交流活动
- Triển khai hoạt động giao lưu khoa học kỹ thuật.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 他们 的 技术水平 差距 很小
- Khoảng cách về trình độ kỹ thuật của họ rất nhỏ.
- 你们 的 技术水平 退步 了
- Trình độ kỹ thuật của các bạn đã lạc hậu.
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
- 当时 青铜器 的 制造 技术 已经 达到 很 高 的 水准
- Vào thời điểm đó, công nghệ sản xuất đồ đồng đã đạt đến trình độ rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
技›
术›
水›