蒲包儿 púbāo er
volume volume

Từ hán việt: 【bồ bao nhi】

Đọc nhanh: 蒲包儿 (bồ bao nhi). Ý nghĩa là: bao.

Ý Nghĩa của "蒲包儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蒲包儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bao

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒲包儿

  • volume volume

    - 这个 zhègè bāo 倍儿 bèier 便宜 piányí

    - Cái túi này rất rẻ.

  • volume volume

    - 点心 diǎnxin 蒲包 púbāo

    - điểm tâm gói trong lá hương bồ.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 书包 shūbāo 存在 cúnzài 这儿 zhèér

    - Bạn có thể gửi cặp sách ở đây.

  • volume volume

    - qǐng gěi 两片 liǎngpiàn ér 面包 miànbāo

    - Xin hãy cho tôi hai miếng bánh mì.

  • volume volume

    - 别跟我 biégēnwǒ tāo 这个 zhègè bàn 包儿 bāoér

    - mày đừng có giở thủ đoạn này ra với tao

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 一个 yígè cài 馅儿 xiànér 包子 bāozi

    - Tôi muốn một cái bánh bao nhân rau.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 钱包 qiánbāo diū zài 哪儿 nǎér le

    - Tôi không biết cái ví bị mất ở đâu.

  • volume volume

    - 这点儿 zhèdiǎner shì dōu bàn 不了 bùliǎo 真是 zhēnshi 草包 cǎobāo 一个 yígè

    - có chuyện nhỏ thế này mà cũng làm không xong, thật đúng là đồ bị thịt!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Bó , Pú
    • Âm hán việt: Bạc , Bồ
    • Nét bút:一丨丨丶丶一一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEIB (廿水戈月)
    • Bảng mã:U+84B2
    • Tần suất sử dụng:Cao