Đọc nhanh: 蒲包儿 (bồ bao nhi). Ý nghĩa là: bao.
蒲包儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒲包儿
- 这个 包 倍儿 便宜
- Cái túi này rất rẻ.
- 点心 蒲包
- điểm tâm gói trong lá hương bồ.
- 你 可以 把 书包 存在 这儿
- Bạn có thể gửi cặp sách ở đây.
- 请 给 我 两片 儿 面包
- Xin hãy cho tôi hai miếng bánh mì.
- 你 别跟我 掏 这个 半 包儿
- mày đừng có giở thủ đoạn này ra với tao
- 我要 一个 菜 馅儿 包子
- Tôi muốn một cái bánh bao nhân rau.
- 我 不 知道 钱包 丢 在 哪儿 了
- Tôi không biết cái ví bị mất ở đâu.
- 这点儿 事 都 办 不了 , 真是 草包 一个
- có chuyện nhỏ thế này mà cũng làm không xong, thật đúng là đồ bị thịt!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
包›
蒲›