Đọc nhanh: 一包 (nhất bao). Ý nghĩa là: bao.
一包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一包
- 他 一定 能 按时 完成 任务 , 我敢 打包票
- anh ta chắc chắn sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn, tôi dám cam đoan đấy.
- 一下 车 就 被 淡淡的 清香 包围
- Khi bước xuống xe, xung quanh tôi là một mùi của túi thơm thoang thoảng.
- 书包 中有 一 本书
- Trong cặp có một cuốn sách.
- 书包 里边 有 一 本书
- Trong cặp sách có một cuốn sách.
- 一定 要 把 物品 包装 好
- Hãy đóng gói các đồ đạc cho tốt.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 万一 丢 了 钱包 , 怎么 找回 ?
- Ngộ nhỡ mất ví, làm thế nào để tìm lại?
- 一个 包皮 环切 还 不够 吗
- Một lần cắt bao quy đầu là đủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
包›