Đọc nhanh: 蒙巴萨 (mông ba tát). Ý nghĩa là: Mombasa (thành phố ở Kenya). Ví dụ : - 据估计蒙巴萨集团 Người ta ước tính rằng Mombasa Cartel
✪ 1. Mombasa (thành phố ở Kenya)
Mombasa (city in Kenya)
- 据估计 蒙巴萨 集团
- Người ta ước tính rằng Mombasa Cartel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙巴萨
- 书籍 启蒙 了 他 心智
- Sách khai sáng tâm trí của anh ấy.
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 据估计 蒙巴萨 集团
- Người ta ước tính rằng Mombasa Cartel
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
萨›
蒙›