Đọc nhanh: 蒙大拿 (mông đại nã). Ý nghĩa là: Montana, tiểu bang Hoa Kỳ.
✪ 1. Montana, tiểu bang Hoa Kỳ
Montana, US state
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙大拿
- 我们 要 去一趟 蒙大拿州
- Chúng ta sắp có một chuyến đi đến Montana.
- 离 这儿 最近 的 在 蒙大拿州
- Gần nhất ở đây là ở Montana.
- 农夫 拿 著 大棒 追赶 闯进来 的 人
- Người nông dân nắm lấy cái gậy lớn và đuổi theo người xâm nhập vào.
- 他 拿 着 一 大包 衣服
- Anh ấy cầm một bọc quần áo to.
- 你 拿 这个 标准 对照 一下 自己 , 看看 差距 有 多 大
- anh đem tiêu chuẩn so sánh với bản thân xem thua kém nhiều ít.
- 他 当 拿破仑 似乎 块头 太大 了
- Anh ấy khá đẹp trai để trở thành Napoléon.
- 她 想 去 加拿大 旅行
- Cô ấy muốn đi du lịch Canada.
- 五郎 怎么 会 觉得 我能 拿出 这么 一大笔钱
- Làm thế quái nào mà Goro lại mong tôi kiếm được loại tiền như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
拿›
蒙›