Đọc nhanh: 蒸粗麦粉 (chưng thô mạch phấn). Ý nghĩa là: couscous. Ví dụ : - 谁想重新体验下蒸粗麦粉 Ai muốn khám phá lại couscous?
蒸粗麦粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. couscous
- 谁 想 重新 体验 下蒸 粗 麦粉
- Ai muốn khám phá lại couscous?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸粗麦粉
- 云蒸霞蔚
- mây đùn ráng đẹp.
- 今年 年头儿 真 好 , 麦子 比 去年 多收 两三成
- mùa màng năm nay tuyệt thật, lúa thu hoạch được bằng hai ba vụ mùa năm ngoái.
- 徘徊 在 两个 全麦 面粉 货架 之间
- Bị kẹt giữa hai lát lúa mì nguyên cám.
- 他 今天 的 态度 很 粗鲁
- Thái độ của anh ấy hôm nay rất thô lỗ.
- 粗 磨粉 谷类 植物 完全 或 粗磨 的 可食用 颗粒
- Hạt ăn được của cây lúa mài hoặc xay thô.
- 今年 的 小麦 长势喜人
- tình hình sinh trưởng của lúa mì năm nay thật đáng mừng.
- 他们 对 她 的 外表 横加 粗暴 的 评论
- Họ đã phê phán cục mịch về ngoại hình của cô ấy.
- 谁 想 重新 体验 下蒸 粗 麦粉
- Ai muốn khám phá lại couscous?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粉›
粗›
蒸›
麦›