Đọc nhanh: 蒲甘王朝 (bồ cam vương triều). Ý nghĩa là: Vương triều Bagan (Pagan) của Myanmar (Miến Điện), 1044-1287.
蒲甘王朝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vương triều Bagan (Pagan) của Myanmar (Miến Điện), 1044-1287
Bagan (Pagan) Dynasty of Myanmar (Burma), 1044-1287
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒲甘王朝
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 封建王朝
- triều đại phong kiến
- 高丽 王朝
- Vương triều Cao Li.
- 衰朽 的 王朝
- vương triều suy sụp.
- 王莽 建朝名 新
- Vương Mãng lập nên triều đại và đặt tên là Tân.
- 王朝 最终 灭亡
- Vương triều cuối cùng cũng bị diệt vong.
- 君王 辟 其入 朝 为官
- Quân vương triệu kiến hắn vào triều làm quan.
- 秦 王朝 影响 深远
- Triều đại nhà Tần có ảnh hưởng sâu sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朝›
王›
甘›
蒲›