蒋雯丽 jiǎngwénlì
volume volume

Từ hán việt: 【tưởng văn lệ】

Đọc nhanh: 蒋雯丽 (tưởng văn lệ). Ý nghĩa là: Jiang Wenli (1969-), nữ diễn viên điện ảnh PRC từng đoạt giải.

Ý Nghĩa của "蒋雯丽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蒋雯丽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Jiang Wenli (1969-), nữ diễn viên điện ảnh PRC từng đoạt giải

Jiang Wenli (1969-), award-winning PRC film actress

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒋雯丽

  • volume volume

    - 他勒出 tālēichū le 美丽 měilì de 图案 túàn

    - Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.

  • volume volume

    - 乘坐 chéngzuò zhe 华丽 huálì 轩车 xuānchē

    - Anh ấy đi trên chiếc xe sang trọng có màn che.

  • volume volume

    - yòng 简练 jiǎnliàn ér 鲜明 xiānmíng de 笔触 bǐchù lái 表现 biǎoxiàn 祖国 zǔguó 壮丽 zhuànglì de 河山 héshān

    - anh ấy sử dụng bút pháp tươi sáng mà giản dị để miêu tả núi sông hùng tráng xinh đẹp của Tổ quốc

  • volume volume

    - 黄河流域 huánghéliúyù 物产丰富 wùchǎnfēngfù 山河 shānhé 壮丽 zhuànglì shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 文化 wénhuà de 发祥地 fāxiángdì

    - Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 美丽 měilì de 外貌 wàimào

    - Anh ấy say mê ngoại hình xinh đẹp của cô ấy.

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ xiě 海边 hǎibiān de 美丽 měilì 风光 fēngguāng

    - Anh ấy bắt đầu miêu tả về cảnh đẹp bên bờ biển.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 风和日暖 fēnghérìnuǎn 西湖 xīhú 显得 xiǎnde 更加 gèngjiā 绮丽 qǐlì

    - hôm nay trời ấm gió hoà, Tây Hồ càng đẹp hơn.

  • volume volume

    - 丽水 líshuǐ 我家 wǒjiā 非常 fēicháng yuǎn

    - Lệ Thủy cách nhà tôi rất xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+7 nét), chủ 丶 (+7 nét)
    • Pinyin: Lí , Lì
    • Âm hán việt: Ly , Lệ
    • Nét bút:一丨フ丶一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MMBB (一一月月)
    • Bảng mã:U+4E3D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiāng , Jiǎng
    • Âm hán việt: Tương , Tưởng
    • Nét bút:一丨丨丶一丨ノフ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLMI (廿中一戈)
    • Bảng mã:U+848B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+4 nét)
    • Pinyin: Wén
    • Âm hán việt: Văn
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBYK (一月卜大)
    • Bảng mã:U+96EF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình