Đọc nhanh: 蒙嘉慧 (mông gia huệ). Ý nghĩa là: Yoyo Mung (1975-), nữ diễn viên Hồng Kông.
蒙嘉慧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yoyo Mung (1975-), nữ diễn viên Hồng Kông
Yoyo Mung (1975-), Hong Kong actress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙嘉慧
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 他 启蒙 了 我
- Anh ấy đã khai sáng cho tôi.
- 他们 有 蒙古包
- Họ có lều Mông Cổ.
- 他 小时候 在 蒙馆 学习
- Khi còn nhỏ, anh học ở trường tư.
- 他 向 我 介绍 新 嘉宾
- Anh ấy giới thiệu khách mời mới cho tôi.
- 他 从小 就 颖慧
- Anh ấy thông minh từ nhỏ.
- 他 凭着 过人 的 智慧 和 手段 , 赢得 公司 各 人员 的 尊重
- Với trí tuệ và bản lĩnh hơn người của mình, anh ấy đã giành được sự tôn trọng của mọi người trong công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘉›
慧›
蒙›