Đọc nhanh: 蒙自县 (mông tự huyện). Ý nghĩa là: Quận Mengzi ở quận tự trị Honghe Hani và Yi, Vân Nam.
✪ 1. Quận Mengzi ở quận tự trị Honghe Hani và Yi, Vân Nam
Mengzi county in Honghe Hani and Yi autonomous prefecture, Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙自县
- 一架 自鸣钟
- một cái đồng hồ báo giờ.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 一时间 方良 悔过自责 外加 检讨
- Có khoảng thời gian , Phương Lương tự trách bản thân mình, ăn năm hối cải
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
自›
蒙›