Đọc nhanh: 微安 (vi an). Ý nghĩa là: mi-crô am-pe (Anh: micro Ampere).
微安 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mi-crô am-pe (Anh: micro Ampere)
电流强度单位,一安培的一百万分之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微安
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 老人 安详 地 微笑 着
- Ông lão mỉm cười một cách bình thản.
- 他 脸上 带 着 安祥 的 微笑
- Anh ấy nở một nụ cười yên bình.
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
- 一起 为 雅安 祈福
- cùng nhau cầu phúc cho yanan
- 香烟 在 微风 中 轻轻 飘散 开来
- Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
微›