wēi
volume volume

Từ hán việt: 【uy】

Đọc nhanh: (uy). Ý nghĩa là: sum sê; tươi tốt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sum sê; tươi tốt

葳蕤

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēi
    • Âm hán việt: Uy
    • Nét bút:一丨丨一ノ一フノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIHV (廿戈竹女)
    • Bảng mã:U+8473
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp