紫葳 zǐ wēi
volume volume

Từ hán việt: 【tử uy】

Đọc nhanh: 紫葳 (tử uy). Ý nghĩa là: cây chùm ớt.

Ý Nghĩa của "紫葳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

紫葳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây chùm ớt

植物名紫葳科紫葳属,落叶蔓生木本高十余公尺,茎有许多气根,常攀缘他物而生羽状复叶,对生夏秋间开赤黄色花,有毒,汁液入眼即失明一般作为观赏用亦称为"苕果"、"凌霄 花"、"陵苕"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫葳

  • volume volume

    - 朵花 duǒhuā shì 淡紫色 dànzǐsè de

    - Bông hoa đó có màu tím nhạt.

  • volume volume

    - 白色 báisè de 光是 guāngshì 由红 yóuhóng chéng huáng 绿 lán diàn 七种 qīzhǒng 颜色 yánsè de guāng 组成 zǔchéng de

    - ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành

  • volume volume

    - 穿件 chuānjiàn bái 底子 dǐzi xiǎo 紫花 zǐhuā de 短衫 duǎnshān

    - cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.

  • volume volume

    - 月亮 yuèliang 有圈 yǒuquān 紫色 zǐsè 华环 huáhuán

    - Mặt trăng có vòng sáng màu tím.

  • volume volume

    - yǒu 一个 yígè xiǎo 紫砂壶 zǐshāhú hěn 便宜 piányí 但是 dànshì 特别 tèbié 喜欢 xǐhuan

    - Tôi có một chiếc nồi đất nhỏ màu tím, rất rẻ, nhưng tôi đặc biệt thích nó.

  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan 紫色 zǐsè

    - Tôi rất thích màu tím.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 紫色 zǐsè de 窗帘 chuānglián

    - Tôi yêu những tấm rèm màu tím.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 葡萄 pútao 特别 tèbié shì 紫色 zǐsè de

    - Tôi thích ăn nho, đặc biệt là nho tím.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử
    • Nét bút:丨一丨一ノフフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPVIF (卜心女戈火)
    • Bảng mã:U+7D2B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēi
    • Âm hán việt: Uy
    • Nét bút:一丨丨一ノ一フノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIHV (廿戈竹女)
    • Bảng mã:U+8473
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp