萎蕤 wēi ruí
volume volume

Từ hán việt: 【uy nhuy】

Đọc nhanh: 萎蕤 (uy nhuy). Ý nghĩa là: con dấu góc cạnh của Solomon (Polygonatum odoratum).

Ý Nghĩa của "萎蕤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

萎蕤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con dấu góc cạnh của Solomon (Polygonatum odoratum)

angular Solomon's seal (Polygonatum odoratum)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萎蕤

  • volume volume

    - 气萎 qìwēi

    - khí tiết suy sụp

  • volume volume

    - 窗外 chuāngwài de 树叶 shùyè 已经 yǐjīng 枯萎 kūwěi le

    - Lá cây ngoài cửa sổ đã héo úa.

  • volume volume

    - 植物 zhíwù 缺少 quēshǎo 水分 shuǐfèn jiù huì 枯萎 kūwěi

    - Cây sẽ héo nếu thiếu nước.

  • volume

    - píng zhōng de 植物 zhíwù 已经 yǐjīng 枯萎 kūwěi le

    - Cây trong bình đã héo úa rồi.

  • volume volume

    - 哲人其萎 zhérénqíwěi 大家 dàjiā hěn 悲伤 bēishāng

    - Nhà hiền triết đã qua đời, mọi người rất đau buồn.

  • volume volume

    - 买卖 mǎimài wēi le

    - giá hàng hoá hạ rồi

  • volume volume

    - 懒得 lǎnde 萎靡不振 wěimǐbùzhèn 因此 yīncǐ 早就 zǎojiù 未老先衰 wèilǎoxiānshuāi le

    - Anh ấy lười biếng vận động, vì vậy sớm sẽ chưa già đã yếu.

  • volume volume

    - 枯萎 kūwěi

    - khô héo

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wěi
    • Âm hán việt: Nuy , Uy , Uỷ
    • Nét bút:一丨丨ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THDV (廿竹木女)
    • Bảng mã:U+840E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
    • Pinyin: Ruí
    • Âm hán việt: Nhuy
    • Nét bút:一丨丨一ノフノノノ丶ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMOM (廿一人一)
    • Bảng mã:U+8564
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp