Đọc nhanh: 葳蕤蓬勃 (uy nhuy bồng bột). Ý nghĩa là: tương lai mở rộng; tiền đồ hưng thịnh.
葳蕤蓬勃 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tương lai mở rộng; tiền đồ hưng thịnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葳蕤蓬勃
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 新兴产业 蓬勃 兴起
- Ngành công nghiệp mới đang phát triển phồn vinh.
- 城市 建设 呈现 蓬勃 态势
- Xây dựng thành phố đang trong trạng thái phát triển mạnh mẽ.
- 创意 活动 蓬蓬勃勃
- Hoạt động sáng tạo đang phát triển mạnh mẽ.
- 绿色 产业 蓬蓬勃勃
- Ngành công nghiệp xanh đang phát triển mạnh mẽ.
- 年轻人 总是 朝气蓬勃
- Người trẻ luôn tràn đầy sức trẻ.
- 教育 事业 蓬勃 提升
- Ngành giáo dục phát triển mạnh mẽ.
- 欣欣向荣 ( 形容 草木 茂盛 , 泛指 蓬勃发展 )
- (cây cỏ) tươi tốt (thường chỉ phát triển phồn vinh)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勃›
葳›
蓬›
蕤›