Đọc nhanh: 葛兰素史克 (cát lan tố sử khắc). Ý nghĩa là: GlaxoSmithKline, công ty dược phẩm của Anh.
葛兰素史克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. GlaxoSmithKline, công ty dược phẩm của Anh
GlaxoSmithKline, British pharmaceutical company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葛兰素史克
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 只有 本杰明 · 富兰克林 说 过
- Chỉ có Benjamin Franklin nói điều đó.
- 他 叫 罗素 · 史密斯
- Tên anh ấy là Russell Smith.
- 我 最近 去过 最有 异国情调 的 地方 是 克利夫兰
- Nơi kỳ lạ nhất mà tôi đã thấy gần đây là Cleveland.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 我 以前 会帮 葛兰 表弟 脱衣服
- Tôi đã từng cởi quần áo cho anh họ Glenn của tôi.
- 弗兰克 在 替 审判者 复审 笔录
- Frank đang xem lại bảng điểm phiên tòa cho Thẩm phán.
- 除非 我们 的 领袖 是 本杰明 · 富兰克林
- Trừ khi người dân của tôi được giải phóng nhờ benjamin Franklin
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
兰›
史›
素›
葛›