Đọc nhanh: 血液透析机 (huyết dịch thấu tích cơ). Ý nghĩa là: máy chạy thận nhân tạo.
血液透析机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy chạy thận nhân tạo
hemodialysis machine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血液透析机
- 新鲜血液
- máu tươi
- 他 分析 得 很 辟 透
- Anh ấy phân tích rất thấu đáo.
- 他 透露 了 国家机密
- Anh ấy đã tiết lộ bí mật quốc gia.
- 很多 队员 渐渐 变得 动作 迟缓 了 。 这 支队 所 需 的 是 一些 新鲜血液
- Nhiều thành viên trong đội dần trở nên chậm chạp trong việc thực hiện hành động. Đội cần một chút máu tươi.
- 我 是 有着 红 血液 、 黄皮肤 的 越南人
- Tôi là người Việt Nam máu đỏ da vàng.
- 若 肾功能 衰退 可 通过 渗透 作用 使 血液 净化
- Nếu chức năng thận suy giảm, có thể sử dụng hiệu ứng thẩm thấu để làm sạch máu.
- 合作 精神 是 团队 的 血液
- Tinh thần hợp tác là cốt yếu của đội nhóm.
- 信息 是 现代 社会 的 血液
- Thông tin là cốt yếu của xã hội hiện đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
析›
液›
血›
透›