Đọc nhanh: 衣索比亚界 (y tác bí á giới). Ý nghĩa là: (Tw) Khu Ethiopia, hay còn gọi là khu vực Phi nhiệt đới.
衣索比亚界 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Tw) Khu Ethiopia, hay còn gọi là khu vực Phi nhiệt đới
(Tw) Ethiopian Zone, aka Afrotropical realm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣索比亚界
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 他 获得 了 此次 比赛 亚军
- Anh ấy đạt được á quân trong cuộc thi này.
- 我 可 没 看到 你 男朋友 威廉 · 莎士比亚
- Tôi không thấy bạn trai của bạn William Shakespeare
- 亚洲 是 世界 上 最大 的 洲
- Châu Á là châu lục lớn nhất thế giới.
- 世界 上 好人 总是 比 坏人 多
- Trên thế giới luôn có nhiều người tốt hơn người xấu.
- 你 根本 不 知道 美索不达米亚 是 啥 吧
- Bạn không thực sự biết Mesopotamia là gì.
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
比›
界›
索›
衣›