Đọc nhanh: 落轴支重机 (lạc trục chi trọng cơ). Ý nghĩa là: máy kích trục xe.
落轴支重机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy kích trục xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落轴支重机
- 他 把 滑翔机 降落 在 田地 里 了
- Anh ta đã hạ cánh máy bay dù trên cánh đồng.
- 分支机构
- cơ quan chi nhánh
- 客机 径直 飞往 昆明 , 不 在 重庆 降落
- máy bay chở khách bay thẳng đến Côn Minh, không hạ cánh ở Trùng Khánh.
- 他 机械 地 重复 同样 步骤
- Anh ta máy móc lặp lại các bước giống nhau.
- 塑料 部件 在 应用 中 承受 应力 时 , 它 的 机械性能 具有 特别 重要 的 作用
- Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng
- 他 希望 通过 这次 机会 重新做人
- Anh hy vọng sẽ tận dụng cơ hội này để làm lại cuộc đời.
- 嘉年华 的 坠机 事件 重现
- Đó là chuyến đi lễ hội một lần nữa!
- 他 重新 修复 了 这部 机器
- Anh ấy đã sửa chữa lại máy móc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
支›
机›
落›
轴›
重›