Đọc nhanh: 腐蚀土 (hủ thực thổ). Ý nghĩa là: đất mầu.
腐蚀土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đất mầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腐蚀土
- 酸 一般 具有 腐蚀性
- Axit thường có tính ăn mòn.
- 铁 的 耐腐蚀性 很差
- Khả năng chống ăn mòn của sắt rất kém.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 空气 会 腐蚀 金属
- Không khí sẽ ăn mòn kim loại.
- 海水 会 腐蚀 船只
- Nước biển sẽ ăn mòn tàu thuyền.
- 他 的 思想 已 被 腐蚀
- Tư tưởng của anh ấy đã bị sa ngã.
- 不良行为 会 腐蚀 社会
- Hành vi xấu sẽ làm hỏng xã hội.
- 他们 的 信仰 被 腐蚀 了
- Niềm tin của họ đã bị sa ngã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
腐›
蚀›