Đọc nhanh: 落网 (lạc võng). Ý nghĩa là: sa lưới; mắc lưới.
落网 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sa lưới; mắc lưới
指犯罪分子被捕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落网
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 不甘落后
- không chịu bị lạc hậu
- 不落俗套
- không rơi vào phong cách tầm thường.
- 落入法网
- sa lưới pháp luật.
- 不料 走 错 一步 , 竟 落到 这般 天地
- không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.
- 黄帝 统一 了 中国 的 部落
- Hoàng đế đã thống nhất các bộ lạc ở Trung Quốc.
- 不幸 落到 这 一步
- Không may rơi vào tình cảnh này.
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
网›
落›