Đọc nhanh: 落入法网 (lạc nhập pháp võng). Ý nghĩa là: sa vào lưới công lý (thành ngữ); cuối cùng bị bắt.
落入法网 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sa vào lưới công lý (thành ngữ); cuối cùng bị bắt
to fall into the net of justice (idiom); finally arrested
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落入法网
- 皮肤 之见 无法 深入 理解
- Nhận thức nông cạn không thể hiểu sâu.
- 落入法网
- sa lưới pháp luật.
- 他 学会 了 量入为出 的 方法
- Anh ấy đã học được cách chi tiêu hợp lý.
- 非法 入境者 将 被 遣返
- Người nhập cảnh trái phép sẽ bị trục xuất.
- 砖块 噗地 落入 水中
- Gạch rơi tõm xuống nước.
- 他 无法 入睡 因为 噪音
- Anh ấy không thể ngủ được vì tiếng ồn.
- 他 接受 了 尼采 的 思想 , 堕落 成 法西斯 分子
- Anh ta đã tiếp nhận tư tưởng của Nietzsche và trở thành một thành viên phản đối chế độ phát xít.
- 我 昨天晚上 兴奋 过度 , 无法 入睡
- Buổi tối hôm qua tôi phấn khích đến mức không thể ngủ được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
法›
网›
落›