Đọc nhanh: 萨特 (tát đặc). Ý nghĩa là: Jean-Paul Sartre (1905-1980), nhà triết học và tiểu thuyết hiện sinh người Pháp.
萨特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jean-Paul Sartre (1905-1980), nhà triết học và tiểu thuyết hiện sinh người Pháp
Jean-Paul Sartre (1905-1980), French existential philosopher and novelist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨特
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
- 个别 问题 需要 特别 处理
- Vấn đề riêng cần được xử lý đặc biệt.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 我 喝醉 了 把 我 女儿 的 帕萨特 撞烂 了
- Tôi say rượu và làm rơi chiếc Passat của con gái tôi.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 为 我 的 事 让 您老 特地 跑 一趟 , 真是 罪过
- vì việc của tôi mà phải phiền ông đi một chuyến, thật có lỗi quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
萨›