Đọc nhanh: 帕萨特 (phách tát đặc). Ý nghĩa là: Passat (ô tô). Ví dụ : - 我喝醉了把我女儿的帕萨特撞烂了 Tôi say rượu và làm rơi chiếc Passat của con gái tôi.
帕萨特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Passat (ô tô)
Passat (automobile)
- 我 喝醉 了 把 我 女儿 的 帕萨特 撞烂 了
- Tôi say rượu và làm rơi chiếc Passat của con gái tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帕萨特
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 帕特 丽夏 注册 过 许多 约会 网站
- Patricia đã ở trên nhiều trang web hẹn hò.
- 帕特里克 正相反
- Patrick thì ngược lại.
- 第一名 死者 名叫 帕特 丽夏 · 莫里斯
- Đầu tiên là Patricia Morris.
- 我 喝醉 了 把 我 女儿 的 帕萨特 撞烂 了
- Tôi say rượu và làm rơi chiếc Passat của con gái tôi.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
- 帕特 丽夏 和 米莱 娜 在 哪
- Patricia và Milena đâu?
- 帕特 丽夏 和 你 在 一起 吗
- Có phải Patricia trong đó với bạn không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帕›
特›
萨›