Đọc nhanh: 特里萨 (đặc lí tát). Ý nghĩa là: Teresa, Theresa (tên).
特里萨 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Teresa
✪ 2. Theresa (tên)
Theresa (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特里萨
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 图书馆 里 特别 安静
- Trong thư viện rất yên tĩnh.
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 他 生前 叫 加里 · 波特
- Gặp gỡ người trước đây là Gary Porter.
- 帕特里克 正相反
- Patrick thì ngược lại.
- 他 特意 在 这里 等 你
- Anh ấy đặc biệt chờ bạn ở đây.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
萨›
里›