Đọc nhanh: 萨达特 (tát đạt đặc). Ý nghĩa là: Anwar Al Sadat.
萨达特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Anwar Al Sadat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨达特
- 你 上 达特茅斯 ?
- Bạn đến Dartmouth?
- 她 认为 达特茅斯 都 太远 了
- Dartmouth đủ xa đối với cô ấy.
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 特此 奉达
- nhân đây xin báo cho biết.
- 保罗 在 达特 蒙教 精神病学
- Paul là giáo sư tâm thần học tại Dartmouth.
- 我 喝醉 了 把 我 女儿 的 帕萨特 撞烂 了
- Tôi say rượu và làm rơi chiếc Passat của con gái tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
萨›
达›