Đọc nhanh: 萨蒂 (tát đế). Ý nghĩa là: Sati (nữ thần Hindu), sati (thực hành đạo Hindu bất hợp pháp).
萨蒂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Sati (nữ thần Hindu)
Sati (Hindu goddess)
✪ 2. sati (thực hành đạo Hindu bất hợp pháp)
sati (illegal Hindu practice)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨蒂
- 你 肯定 是 史蒂夫
- Bạn phải là Steve.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 你们 逮捕 了 怀亚特 · 史蒂文斯
- Bạn đã bắt Wyatt Stevens?
- 你 的 萨克斯 呢
- Tôi không thấy kèn saxophone của bạn.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 凯蒂 猫 的 玩偶 ?
- Một con búp bê Hello Kitty?
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 你 的 维萨 信用卡 账单 不少 呀
- Hóa đơn Visa của bạn rất lớn!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
萨›
蒂›