萨蒂 sà dì
volume volume

Từ hán việt: 【tát đế】

Đọc nhanh: 萨蒂 (tát đế). Ý nghĩa là: Sati (nữ thần Hindu), sati (thực hành đạo Hindu bất hợp pháp).

Ý Nghĩa của "萨蒂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

萨蒂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Sati (nữ thần Hindu)

Sati (Hindu goddess)

✪ 2. sati (thực hành đạo Hindu bất hợp pháp)

sati (illegal Hindu practice)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨蒂

  • volume volume

    - 肯定 kěndìng shì 史蒂夫 shǐdìfū

    - Bạn phải là Steve.

  • volume volume

    - 克里斯蒂安 kèlǐsīdìān · 奥康纳 àokāngnà 凯特 kǎitè · 福斯特 fúsītè

    - Christian O'Connor và Kat Forester.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 逮捕 dàibǔ le 怀亚特 huáiyàtè · 史蒂文斯 shǐdìwénsī

    - Bạn đã bắt Wyatt Stevens?

  • volume volume

    - de 萨克斯 sàkèsī ne

    - Tôi không thấy kèn saxophone của bạn.

  • volume volume

    - de 名字 míngzi shì 罗伯特 luóbótè · 安德鲁 āndélǔ · 史蒂文斯 shǐdìwénsī

    - Tên bạn là Robert Andrew Stevens?

  • volume volume

    - 凯蒂 kǎidì māo de 玩偶 wánǒu

    - Một con búp bê Hello Kitty?

  • volume volume

    - 马萨诸塞州 mǎsàzhūsāizhōu 没有 méiyǒu 死刑 sǐxíng a

    - Massachusetts không có án tử hình.

  • volume volume

    - de 维萨 wéisà 信用卡 xìnyòngkǎ 账单 zhàngdān 不少 bùshǎo ya

    - Hóa đơn Visa của bạn rất lớn!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tát
    • Nét bút:一丨丨フ丨丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNLH (廿弓中竹)
    • Bảng mã:U+8428
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đế
    • Nét bút:一丨丨丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYBB (廿卜月月)
    • Bảng mã:U+8482
    • Tần suất sử dụng:Rất cao