Đọc nhanh: 萨默塞特郡 (tát mặc tắc đặc quận). Ý nghĩa là: Hạt Somerset ở tây nam nước Anh.
✪ 1. Hạt Somerset ở tây nam nước Anh
Somerset county in southwest England
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨默塞特郡
- 沉默 是 一种 美德 , 特别 是 发现 别人 长胖 的 时候
- Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 这 本书 的 特色 是 幽默
- Đặc trưng của cuốn sách này là hài hước.
- 从 马萨诸塞州 开始 查
- Chúng ta sẽ bắt đầu với Massachusetts.
- 我 喝醉 了 把 我 女儿 的 帕萨特 撞烂 了
- Tôi say rượu và làm rơi chiếc Passat của con gái tôi.
- 展现出 独特 的 幽默
- Thể hiện sự hài hước độc đáo.
- 我 已 把 范围 缩小 到 西 马萨诸塞州 的 七个 湖
- Tôi đã thu hẹp nó xuống còn bảy hồ ở phía tây Massachusetts.
- 在 马萨诸塞州 西部 哪来 的 大力 水手 鸡块
- Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
特›
萨›
郡›
默›