Đọc nhanh: 萨哈诺夫人权奖 (tát ha nặc phu nhân quyền tưởng). Ý nghĩa là: giải Sakharov của EU về nhân quyền.
萨哈诺夫人权奖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giải Sakharov của EU về nhân quyền
the EU Sakharov prize for human rights
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨哈诺夫人权奖
- 人权 是 每个 人 的 基本权利
- Nhân quyền là quyền cơ bản của mọi người.
- 以下 是 他 被 颁赠 一九六四年 诺贝尔和平奖 的 过程
- Đây là quá trình ông được trao giải Nobel Hòa bình năm 1964.
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 波 萨拉 残忍 的 杀害 了 公爵夫人
- Bosola giết nữ công tước một cách tàn nhẫn.
- 一块 烤饼 正好 掉 进 夫人 的 茶杯 里
- Một chiếc bánh nướng rơi ngay vào tách trà Ladyship của cô ấy!
- 不要 侵犯 他人 权益
- Đừng xâm phạm quyền lợi của người khác.
- 人民 有 表达意见 的 权利
- Nhân dân có quyền biểu đạt ý kiến.
- 双方 在 条约 中 都 许诺 尊重人权
- Hai bên cam kết tôn trọng quyền con người trong hiệp ước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
哈›
夫›
奖›
权›
萨›
诺›