Đọc nhanh: 萨哈罗夫人权奖 (tát ha la phu nhân quyền tưởng). Ý nghĩa là: Giải thưởng Nhân quyền Sakharov của Liên minh Châu Âu.
萨哈罗夫人权奖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giải thưởng Nhân quyền Sakharov của Liên minh Châu Âu
the EU Sakharov Human Rights Prize
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨哈罗夫人权奖
- 吓人 的 哈罗德
- Nó trông giống như Harold đáng sợ
- 人民 民主 政权
- Chính quyền dân chủ nhân dân
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 波 萨拉 残忍 的 杀害 了 公爵夫人
- Bosola giết nữ công tước một cách tàn nhẫn.
- 一块 烤饼 正好 掉 进 夫人 的 茶杯 里
- Một chiếc bánh nướng rơi ngay vào tách trà Ladyship của cô ấy!
- 不要 侵犯 他人 权益
- Đừng xâm phạm quyền lợi của người khác.
- 人民 有 表达意见 的 权利
- Nhân dân có quyền biểu đạt ý kiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
哈›
夫›
奖›
权›
罗›
萨›