Đọc nhanh: 萨尔 (tát nhĩ). Ý nghĩa là: Saarland.
萨尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Saarland
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨尔
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
萨›