营养 yíngyǎng
volume volume

Từ hán việt: 【doanh dưỡng】

Đọc nhanh: 营养 (doanh dưỡng). Ý nghĩa là: dinh dưỡng; chất bổ; chất dinh dưỡng, sự nuôi dưỡng. Ví dụ : - 她很关心孩子的营养问题。 Cô ấy rất chú ý về chế độ dinh dưỡng của con mình.. - 这种水果含有丰富的营养。 Loại trái cây này chứa rất nhiều dinh dưỡng.. - 我们需要吃有营养的食物。 Chúng ta cần ăn thực phẩm dinh dưỡng.

Ý Nghĩa của "营养" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 HSK 5 TOCFL 3

营养 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dinh dưỡng; chất bổ; chất dinh dưỡng

有机体从外界吸取需要的物质来维持生长发育等生命活动的作用

Ví dụ:
  • volume volume

    - hěn 关心 guānxīn 孩子 háizi de 营养 yíngyǎng 问题 wèntí

    - Cô ấy rất chú ý về chế độ dinh dưỡng của con mình.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 水果 shuǐguǒ 含有 hányǒu 丰富 fēngfù de 营养 yíngyǎng

    - Loại trái cây này chứa rất nhiều dinh dưỡng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào chī yǒu 营养 yíngyǎng de 食物 shíwù

    - Chúng ta cần ăn thực phẩm dinh dưỡng.

  • volume volume

    - 水果 shuǐguǒ 富于 fùyú 营养 yíngyǎng

    - Trái cây giàu chất dinh dưỡng.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 2. sự nuôi dưỡng

提供营养的行为或过程。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 母乳 mǔrǔ shì 婴儿 yīngér 最好 zuìhǎo de 营养 yíngyǎng

    - Sữa mẹ là sự nuôi dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh.

  • volume volume

    - 父母 fùmǔ 应该 yīnggāi 关注 guānzhù 孩子 háizi de 营养 yíngyǎng

    - Cha mẹ nên quan tâm đến sự nuôi dưỡng của con cái.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 营养

✪ 1. Động từ + 营养

hành động liên quan đến dinh dưỡng

Ví dụ:
  • volume

    - 饮食 yǐnshí 不当 bùdàng 可能 kěnéng 导致 dǎozhì 缺乏营养 quēfáyíngyǎng

    - Chế độ ăn uống không hợp lý có thể dẫn đến thiếu dinh dưỡng.

  • volume

    - duō 吃水果 chīshuǐguǒ 蔬菜 shūcài 可以 kěyǐ 补充 bǔchōng 营养 yíngyǎng

    - Ăn nhiều trái cây và rau củ có thể bổ sung dinh dưỡng.

  • volume

    - 牛奶 niúnǎi néng 提供 tígōng 丰富 fēngfù de 营养 yíngyǎng

    - Sữa có thể cung cấp nhiều dinh dưỡng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营养

  • volume volume

    - 大米 dàmǐ miàn hěn yǒu 营养 yíngyǎng

    - Bột gạo rất có dinh dưỡng.

  • volume volume

    - 凤梨 fènglí yǒu 很多 hěnduō 营养 yíngyǎng

    - Dứa có nhiều dinh dưỡng.

  • volume volume

    - 书籍 shūjí shì 全世界 quánshìjiè de 营养品 yíngyǎngpǐn

    - Sách là dưỡng chất của cả thế giới.

  • volume volume

    - 南瓜子 nánguāzǐ 营养 yíngyǎng hěn 丰富 fēngfù

    - Hạt bí ngô có dinh dưỡng rất phong phú.

  • volume volume

    - 这辈子 zhèbèizi dōu 忍受 rěnshòu 营养不良 yíngyǎngbùliáng 带来 dàilái de 恶果 èguǒ

    - Cô ấy sẽ phải đối mặt với cuộc đấu tranh suốt đời với tình trạng suy dinh dưỡng

  • volume volume

    - 家常便饭 jiāchángpiánfàn 营养 yíngyǎng 丰富 fēngfù

    - Bữa cơm gia đình đầy đủ dinh dưỡng.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng shuō yǒu 轻度 qīngdù 营养不良 yíngyǎngbùliáng

    - Bác sĩ nói tôi bị suy dinh dưỡng nhẹ.

  • volume volume

    - 小米 xiǎomǐ de 营养价值 yíngyǎngjiàzhí hěn gāo

    - Giá trị dinh dưỡng của hạt kê rất cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yǎng , Yàng
    • Âm hán việt: Dường , Dưỡng , Dượng , Dạng
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOLL (廿人中中)
    • Bảng mã:U+517B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Dinh , Doanh
    • Nét bút:一丨丨丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBRR (廿月口口)
    • Bảng mã:U+8425
    • Tần suất sử dụng:Rất cao