营养液 yíngyǎng yè
volume volume

Từ hán việt: 【doanh dưỡng dịch】

Đọc nhanh: 营养液 (doanh dưỡng dịch). Ý nghĩa là: chất lỏng dinh dưỡng.

Ý Nghĩa của "营养液" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

营养液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chất lỏng dinh dưỡng

nutrient fluid

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营养液

  • volume volume

    - 大米 dàmǐ miàn hěn yǒu 营养 yíngyǎng

    - Bột gạo rất có dinh dưỡng.

  • volume volume

    - 凤梨 fènglí yǒu 很多 hěnduō 营养 yíngyǎng

    - Dứa có nhiều dinh dưỡng.

  • volume volume

    - 书籍 shūjí shì 全世界 quánshìjiè de 营养品 yíngyǎngpǐn

    - Sách là dưỡng chất của cả thế giới.

  • volume volume

    - 南瓜子 nánguāzǐ 营养 yíngyǎng hěn 丰富 fēngfù

    - Hạt bí ngô có dinh dưỡng rất phong phú.

  • volume volume

    - 核桃 hétáo de 果实 guǒshí 富含 fùhán 营养 yíngyǎng

    - Quả óc chó rất giàu dinh dưỡng.

  • volume volume

    - 家常便饭 jiāchángpiánfàn 营养 yíngyǎng 丰富 fēngfù

    - Bữa cơm gia đình đầy đủ dinh dưỡng.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng shuō yǒu 轻度 qīngdù 营养不良 yíngyǎngbùliáng

    - Bác sĩ nói tôi bị suy dinh dưỡng nhẹ.

  • volume volume

    - 小米 xiǎomǐ de 营养价值 yíngyǎngjiàzhí hěn gāo

    - Giá trị dinh dưỡng của hạt kê rất cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yǎng , Yàng
    • Âm hán việt: Dường , Dưỡng , Dượng , Dạng
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOLL (廿人中中)
    • Bảng mã:U+517B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Yè , Yì
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYOK (水卜人大)
    • Bảng mã:U+6DB2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Dinh , Doanh
    • Nét bút:一丨丨丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBRR (廿月口口)
    • Bảng mã:U+8425
    • Tần suất sử dụng:Rất cao