Đọc nhanh: 营养学 (doanh dưỡng học). Ý nghĩa là: dinh dưỡng học.
营养学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dinh dưỡng học
nutriology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营养学
- 大米 面 很 有 营养
- Bột gạo rất có dinh dưỡng.
- 书籍 是 全世界 的 营养品
- Sách là dưỡng chất của cả thế giới.
- 学校 注重 挖潜 培养人才
- Trường học chú trọng khai thác tiềm năng đào tạo nhân tài.
- 多 吃水果 和 蔬菜 可以 补充 营养
- Ăn nhiều trái cây và rau củ có thể bổ sung dinh dưỡng.
- 培养人才 , 重要 的 一条 是 要 做到 学以致用
- Bồi dưỡng nhân tài quan trọng nhất là áp dụng những thứ đã học được.
- 他 在 文学 上 很 有 修养
- Anh ấy rất có trình độ về văn học.
- 他 计划 营 一所 学校
- Anh ấy có kế hoạch xây dựng một trường học.
- 同学们 都 能 严格要求 自己 , 努力 养成 良好 的 道德品质
- Học sinh đều có thể yêu cầu nghiêm khắc bản thân và cố gắng phát triển các phẩm chất đạo đức tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
学›
营›