Đọc nhanh: 营养素 (doanh dưỡng tố). Ý nghĩa là: chất dinh dưỡng; chất bổ; đồ ăn bổ.
营养素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất dinh dưỡng; chất bổ; đồ ăn bổ
食物中具有营养的物质,包括蛋白质、脂肪、糖类、维生素、矿物质、膳食纤维素和水等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营养素
- 养成 良好 的 素养 很 重要
- Rèn luyện thành phẩm hạnh tốt rất quan trọng.
- 大米 面 很 有 营养
- Bột gạo rất có dinh dưỡng.
- 凤梨 有 很多 营养
- Dứa có nhiều dinh dưỡng.
- 书籍 是 全世界 的 营养品
- Sách là dưỡng chất của cả thế giới.
- 南瓜子 营养 很 丰富
- Hạt bí ngô có dinh dưỡng rất phong phú.
- 他们 具有 高尚 的 素养
- Bọn họ có phẩm chất cao thượng.
- 她 很 关心 孩子 的 营养 问题
- Cô ấy rất chú ý về chế độ dinh dưỡng của con mình.
- 孩子 的 素养 来自 家庭教育
- Tố chất của trẻ đến từ gia đình dạy dỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
素›
营›