Đọc nhanh: 营养师 (doanh dưỡng sư). Ý nghĩa là: Bác sĩ dinh dưỡng.
营养师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bác sĩ dinh dưỡng
营养师(英文:dietitian)职业的出现,是适应社会健康的需求而产生的。营养师的职业综合了厨师、保健师、医务、中医、心理师、营销员、管理员等职业的特点于一身,是比较综合的职业。他们不但是食物的专家,更是营养检测、营养强化、营养评估等领域的专家,帮助人们获取健康。营养师的职业要求是专心专业服务于健康。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营养师
- 我们 要 平衡 营养
- Chúng ta cần cân bằng dinh dưỡng.
- 大米 面 很 有 营养
- Bột gạo rất có dinh dưỡng.
- 凤梨 有 很多 营养
- Dứa có nhiều dinh dưỡng.
- 书籍 是 全世界 的 营养品
- Sách là dưỡng chất của cả thế giới.
- 多 吃水果 和 蔬菜 可以 补充 营养
- Ăn nhiều trái cây và rau củ có thể bổ sung dinh dưỡng.
- 医生 说 我 有 轻度 营养不良
- Bác sĩ nói tôi bị suy dinh dưỡng nhẹ.
- 地瓜 含有 丰富 的 营养
- Khoai lang chứa nhiều dưỡng chất.
- 她 很 关心 孩子 的 营养 问题
- Cô ấy rất chú ý về chế độ dinh dưỡng của con mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
师›
营›