萌芽 méngyá
volume volume

Từ hán việt: 【manh nha】

Đọc nhanh: 萌芽 (manh nha). Ý nghĩa là: nảy mầm; phát sinh; nhen nhúm; sơ khai, nền tảng; nền móng; sự khởi đầu; việc bắt đầu. Ví dụ : - 新生事物正处于萌芽状态。 Sự vật mới đang trong giai đoạn sơ khai.. - 新的项目正在萌芽阶段。 Dự án mới đang ở giai đoạn sơ khai.. - 春天来了植物开始萌芽。 Mùa xuân đến rồi, cây cối bắt đầu nảy mầm.

Ý Nghĩa của "萌芽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

萌芽 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nảy mầm; phát sinh; nhen nhúm; sơ khai

植物生芽,比喻事物刚发生

Ví dụ:
  • volume volume

    - 新生事物 xīnshēngshìwù zhèng 处于 chǔyú 萌芽 méngyá 状态 zhuàngtài

    - Sự vật mới đang trong giai đoạn sơ khai.

  • volume volume

    - xīn de 项目 xiàngmù 正在 zhèngzài 萌芽 méngyá 阶段 jiēduàn

    - Dự án mới đang ở giai đoạn sơ khai.

  • volume volume

    - 春天 chūntiān lái le 植物 zhíwù 开始 kāishǐ 萌芽 méngyá

    - Mùa xuân đến rồi, cây cối bắt đầu nảy mầm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

萌芽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nền tảng; nền móng; sự khởi đầu; việc bắt đầu

比喻新生的未长成的事物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这次 zhècì 合作 hézuò de 萌芽 méngyá 十分 shífēn 可贵 kěguì

    - Sự khởi đầu của sự hợp tác này rất đáng quý.

  • volume volume

    - 创新 chuàngxīn 思维 sīwéi shì 项目 xiàngmù 成功 chénggōng de 萌芽 méngyá

    - Tư duy sáng tạo là nền tảng cho sự thành công của dự án.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萌芽

  • volume volume

    - 树上 shùshàng de 萌芽 méngyá 很嫩 hěnnèn

    - Chồi non trên cây rất mềm.

  • volume volume

    - 创新 chuàngxīn 思维 sīwéi shì 项目 xiàngmù 成功 chénggōng de 萌芽 méngyá

    - Tư duy sáng tạo là nền tảng cho sự thành công của dự án.

  • volume volume

    - 春天 chūntiān lái le 植物 zhíwù 开始 kāishǐ 萌芽 méngyá

    - Mùa xuân đến rồi, cây cối bắt đầu nảy mầm.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 想法 xiǎngfǎ gāng 萌芽 méngyá

    - Ý tưởng này vừa mới nảy sinh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 萌芽 méngyá le 矛盾 máodùn

    - Họ nảy sinh mâu thuẫn.

  • volume volume

    - xīn de 项目 xiàngmù 正在 zhèngzài 萌芽 méngyá 阶段 jiēduàn

    - Dự án mới đang ở giai đoạn sơ khai.

  • volume volume

    - 新生事物 xīnshēngshìwù zhèng 处于 chǔyú 萌芽 méngyá 状态 zhuàngtài

    - Sự vật mới đang trong giai đoạn sơ khai.

  • volume volume

    - 必须 bìxū 一切 yīqiè 恶感 ègǎn zài 发展 fāzhǎn chéng 公开 gōngkāi 对抗 duìkàng 之前 zhīqián jiù 消灭 xiāomiè 萌芽 méngyá 状态 zhuàngtài 之中 zhīzhōng

    - Phải tiêu diệt mọi cảm giác tiêu cực ngay từ khi chúng mới nảy nở trước khi chúng phát triển thành cuộc đối đầu công khai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一丨丨一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMVH (廿一女竹)
    • Bảng mã:U+82BD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Méng , Míng
    • Âm hán việt: Manh
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAB (廿日月)
    • Bảng mã:U+840C
    • Tần suất sử dụng:Cao