盟邦 méngbāng
volume volume

Từ hán việt: 【minh bang】

Đọc nhanh: 盟邦 (minh bang). Ý nghĩa là: liên bang; nước đồng minh.

Ý Nghĩa của "盟邦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

盟邦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. liên bang; nước đồng minh

结成同盟的国家也叫盟国

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盟邦

  • volume volume

    - 来自 láizì 锡林郭勒盟 xīlínguōlèméng

    - Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.

  • volume volume

    - 友好邻邦 yǒuhǎolínbāng

    - nước láng giềng giao hữu.

  • volume volume

    - 邦德 bāngdé 挑拨 tiǎobō 我们 wǒmen

    - Bond đã chơi chúng tôi với nhau.

  • volume volume

    - 南部 nánbù 邦联 bānglián bèi 北方 běifāng 打败 dǎbài le

    - Liên minh miền Nam đã bị phía Bắc đánh bại.

  • volume volume

    - 免得 miǎnde ràng 联邦快递 liánbāngkuàidì 送来 sònglái gèng duō 剧本 jùběn ba

    - Trước khi Fedex thực hiện với nhiều tập lệnh hơn.

  • volume volume

    - 军事同盟 jūnshìtóngméng

    - đồng minh quân sự

  • volume volume

    - 当众 dāngzhòng 盟誓 méngshì

    - Anh ấy tuyên thệ trước mặt mọi người.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 盟誓 méngshì

    - Họ đã tuyên thệ ở đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+8 nét)
    • Pinyin: Méng , Mèng , Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ABBT (日月月廿)
    • Bảng mã:U+76DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Bāng
    • Âm hán việt: Bang
    • Nét bút:一一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJNL (手十弓中)
    • Bảng mã:U+90A6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao