méng
volume volume

Từ hán việt: 【minh】

Đọc nhanh: (minh). Ý nghĩa là: liên minh, liên đoàn (tên gọi khu vực hành chính khu tự trị Mông Cổ, bao gồm kỳ, huyện, thị), kết nghĩa. Ví dụ : - 两国结盟了。 Hai nước đã thành lập một liên minh.. - 他们起盟誓。 Họ lập lời thề liên minh.. - 大家来结盟。 Mọi người đến kết liên minh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. liên minh

宣誓缔约; 联合

Ví dụ:
  • volume volume

    - liǎng guó 结盟 jiéméng le

    - Hai nước đã thành lập một liên minh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 盟誓 méngshì

    - Họ lập lời thề liên minh.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā lái 结盟 jiéméng

    - Mọi người đến kết liên minh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. liên đoàn (tên gọi khu vực hành chính khu tự trị Mông Cổ, bao gồm kỳ, huyện, thị)

内蒙古自治区的行政区域

Ví dụ:
  • volume volume

    - 来自 láizì 锡林郭勒盟 xīlínguōlèméng

    - Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.

  • volume volume

    - shì 兴安盟 xīngānméng 地区 dìqū

    - Đó là khu vực Liên đoàn Hưng An.

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kết nghĩa

旧时指结拜的 (弟兄)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen céng shì 盟兄弟 méngxiōngdì

    - Họ từng là anh em kết nghĩa.

  • volume volume

    - 咱俩 zánliǎ 结为 jiéwèi 盟兄弟 méngxiōngdì ba

    - Chúng ta kết thành anh em kết nghĩa đi.

  • volume volume

    - 那俩 nàliǎ shì méng 弟兄 dìxiōng

    - Hai người đó là anh em kết nghĩa.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 咱俩 zánliǎ 结为 jiéwèi 盟兄弟 méngxiōngdì ba

    - Chúng ta kết thành anh em kết nghĩa đi.

  • volume volume

    - 同盟国 tóngméngguó

    - nước đồng minh

  • volume volume

    - shì 兴安盟 xīngānméng 地区 dìqū

    - Đó là khu vực Liên đoàn Hưng An.

  • volume volume

    - 同盟军 tóngméngjūn

    - quân đồng minh

  • volume volume

    - 同盟罢工 tóngméngbàgōng

    - cùng liên minh bãi công

  • volume volume

    - 同盟国 tóngméngguó

    - các nước đồng minh.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā lái 结盟 jiéméng

    - Mọi người đến kết liên minh.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 加盟 jiāméng 这个 zhègè 团队 tuánduì

    - Anh ấy quyết định gia nhập đội này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+8 nét)
    • Pinyin: Méng , Mèng , Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ABBT (日月月廿)
    • Bảng mã:U+76DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao