豆芽儿 dòuyá er
volume volume

Từ hán việt: 【đậu nha nhi】

Đọc nhanh: 豆芽儿 (đậu nha nhi). Ý nghĩa là: giá; cây giá; cọng giá.

Ý Nghĩa của "豆芽儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

豆芽儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giá; cây giá; cọng giá

蔬菜,用黄豆、黑豆或绿豆过水发芽而成,芽长二三寸也叫豆芽菜

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆芽儿

  • volume volume

    - 料豆儿 liàodòuer

    - đậu nuôi gia súc

  • volume volume

    - 豆瓣儿 dòubànér

    - nửa hạt đậu

  • volume volume

    - 豆腐干 dòufǔgān ér

    - đậu phụ khô

  • volume volume

    - 豆泡儿 dòupāoér hěn 好吃 hǎochī

    - Đậu phụ bọt rất ngon.

  • volume volume

    - 土豆 tǔdòu 开始 kāishǐ 出芽 chūyá le

    - Khoai tây đang bắt đầu nảy mầm.

  • volume volume

    - xiǎng chī 老娘 lǎoniáng de 豆腐 dòufǔ hái nèn 点儿 diǎner

    - Muốn sàm sỡ tôi sao, vẫn còn non lắm.

  • volume volume

    - 土豆 tǔdòu shàng de 芽儿 yáér yào 去掉 qùdiào

    - Mầm trên khoai tây cần phải bỏ đi.

  • volume volume

    - 长寿 chángshòu 饮食 yǐnshí de 饮食 yǐnshí 主要 zhǔyào shì hán 胚芽 pēiyá de 谷物 gǔwù 豆类 dòulèi

    - Chế độ ăn uống của người sống lâu là chủ yếu bao gồm các loại ngũ cốc chứa hạt và bột mỳ cùng các loại đậu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一丨丨一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMVH (廿一女竹)
    • Bảng mã:U+82BD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đậu 豆 (+0 nét)
    • Pinyin: Dòu
    • Âm hán việt: Đậu
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MRT (一口廿)
    • Bảng mã:U+8C46
    • Tần suất sử dụng:Cao