Đọc nhanh: 出芽生殖 (xuất nha sinh thực). Ý nghĩa là: sinh sản đẻ nhánh (hải miên, thuỷ tức).
出芽生殖 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sinh sản đẻ nhánh (hải miên, thuỷ tức)
某些低等动物或植物无性生殖的一种方式由母体长出新个体,形状和母体相似,仅大小不同,脱落后成为独立的个体,如海绵、水螅等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出芽生殖
- 两性生殖
- sinh sản hữu tính.
- 他出 生于 北京
- Anh ấy sinh ra ở Bắc Kinh.
- 为了 祖国 , 我 可以 献出 我 的 一切 , 就是 生命 也 不 吝惜
- vì tổ quốc tôi có thể hiến dâng tất cả, ngay cả tính mạng cũng không tiếc.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 他 九死一生 才 逃出来
- Anh ấy trải qua rất nhiều gian nan mới thoát ra.
- 他 产生 不 出 创作 的 灵感
- Anh ấy không tạo ra được cảm hứng sáng tác.
- 为 他 的 出生 而 一次 又 一次 的 杀害 他 的 母亲
- Giết mẹ anh hết lần này đến lần khác vì đã sinh ra anh.
- 人生地不熟 的 我 如果 非礼 小琴 这件 事 传出去
- Tôi không quen với nơi đất khách quê người , nếu sự việc Xiaoqin không đứng đắn lan truyền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
殖›
生›
芽›