Đọc nhanh: 萌生 (manh sinh). Ý nghĩa là: nảy sinh (dùng với những sự vật trừu tượng); manh.
萌生 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nảy sinh (dùng với những sự vật trừu tượng); manh
开始发生 (多用于抽象事物); 植物生芽, 比喻事物刚发生
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萌生
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 绿茶 婊 一般 喜欢 跟 男生 撒娇 卖萌
- Em gái mưa thường thích thả thính, làm nũng với các bạn nam.
- 新生事物 正 处于 萌芽 状态
- Sự vật mới đang trong giai đoạn sơ khai.
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 一家 的 生活 由 他 支撑
- Cả gia đình do anh ấy chèo chống.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
- 他 萌生 出新 的 想法
- Cô ấy nảy ra ý tưởng mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
生›
萌›