Đọc nhanh: 凡心萌动 (phàm tâm manh động). Ý nghĩa là: Động lòng phàm.
凡心萌动 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Động lòng phàm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凡心萌动
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 他 的 故事 触动 人心
- Câu chuyện của anh ấy làm cảm động lòng người.
- 他们 研究 人 的 心理 活动
- Họ nghiên cứu hoạt động tâm lý của con người.
- 他 的 表现 激动人心
- Màn biểu diễn của anh ấy làm mọi người xúc động.
- 他 的 真心 让 人 感动
- Sự chân thành của anh ấy khiến người ta cảm động.
- 他 的 心中 萌发 了 新 的 希望
- Trong lòng anh ấy nảy sinh hy vọng mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凡›
动›
⺗›
心›
萌›