Đọc nhanh: 菱形花纹亚麻布 (lăng hình hoa văn á ma bố). Ý nghĩa là: Vải lanh kẻ hình thoi.
菱形花纹亚麻布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải lanh kẻ hình thoi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菱形花纹亚麻布
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 布料 上 印着 花纹
- Trên vải được in những đường hoa văn.
- 南面 花园 的 布局 很 对称
- Bố cục của khu vườn phía nam rất đối xứng.
- 他 为 我们 介绍 了 花园 中 对称 的 布局
- Anh ấy đã giới thiệu cho chúng tôi cách bố trí đối xứng trong khu vườn.
- 两只 袖子 都 麻花 了
- hai ống tay áo đều sờn cả rồi.
- 她 用 妈妈 剩下 的 花布 拼凑 起来 做 了 个 漂亮 的 沙包
- Cô bé chắp những mảnh vải hoa thừa của mẹ làm một bao cát rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
布›
形›
纹›
花›
菱›
麻›