Đọc nhanh: 凸纹条格细平布 (đột văn điều các tế bình bố). Ý nghĩa là: Vải dệt sọc nổi.
凸纹条格细平布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải dệt sọc nổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凸纹条格细平布
- 这 条 路面 凹凸不平
- Con đường này gồ ghề.
- 她 的 额头 出现 了 几条 皱纹
- Trán cô ấy xuất hiện vài nếp nhăn.
- 上 好 的 细布
- vải tốt nhất.
- 不 平等 条约
- điều ước bất bình đẳng.
- 他 需要 缀 好 这条 破布
- Anh ấy cần khâu lại miếng vải rách này.
- 和平 友好条约
- hiệp ước hoà bình hữu nghị.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
- 即使 经过 最 精细 加工 的 金属表面 也 不会 真正 平整
- Ngay cả những bề mặt kim loại được gia công tinh xảo nhất cũng không bao giờ thực sự phẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凸›
布›
平›
条›
格›
纹›
细›