Đọc nhanh: 粗毛台毯 (thô mao thai thảm). Ý nghĩa là: dạ thô.
粗毛台毯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dạ thô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粗毛台毯
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 他 的 眉毛 很粗
- Lông mày của anh ấy rất rậm.
- 每张 床 的 尾端 放 有 备用 毛毯
- Mỗi giường đều được để một chăn lông dự phòng ở cuối.
- 他 买 了 一领 新 毛毯
- Anh ấy mua một chiếc chăn mới.
- 把 那个 毛毯 放到 警卫室 里 么
- Đặt cái chăn đó trong phòng bảo vệ?
- 他 的 眉毛 显得 浓黑 粗重
- lông mày anh ta đậm đen.
- 我们 的 地毯 是 用 中国 纯羊毛 手工 织成 的 。 它们 富有 弹性 且 做工 精细
- Chiếc thảm của chúng tôi được dệt thủ công từ lông cừu nguyên chất của Trung Quốc. Chúng có tính đàn hồi cao và được làm tinh xảo.
- 这台 机器 太次 毛 这么 容易 坏
- cái máy này quá tệ, dễ hỏng như vầy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
毛›
毯›
粗›