Đọc nhanh: 莲子月饼 (liên tử nguyệt bính). Ý nghĩa là: bánh trung thu hạt sen.
莲子月饼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh trung thu hạt sen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莲子月饼
- 去年 中秋 他 送 我 一盒 月饼 , 礼尚往来 , 今年 我 回赠 他 几颗 柚子
- Tết trung thu năm trước, anh ấy gửi cho tôi một hộp bánh trung thu và quà tặng, năm nay tôi đã tặng lại cho anh ấy một ít bưởi.
- 饺子馅 儿 枣泥 馅 儿 月饼
- nhân bánh há cảo/ bánh trung thu nhân táo
- 妈妈 在 炉子 旁 炕 饼
- Mẹ đang nướng bánh bên cạnh lò.
- 她 的 影子 在 月光 下变 细长 了
- Hình bóng của cô ấy dưới ánh trăng hiện ra vẻ mảnh mai.
- 我 很 喜欢 吃 月饼
- Tôi rất thích ăn bánh trung thu.
- 今属子 支 之 月份
- Hôm nay thuộc tháng tý.
- 孩子 不足 月 就 生 下来 了
- đứa bé này sinh thiếu tháng.
- 凝视着 水中 的 月亮 影子
- Ngắm nhìn bóng trăng trong nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
月›
莲›
饼›